Có 2 kết quả:
馬甲 mǎ jiǎ ㄇㄚˇ ㄐㄧㄚˇ • 马甲 mǎ jiǎ ㄇㄚˇ ㄐㄧㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corset
(2) sockpuppet (Internet slang)
(3) vest (dialect)
(2) sockpuppet (Internet slang)
(3) vest (dialect)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) corset
(2) sockpuppet (Internet slang)
(3) vest (dialect)
(2) sockpuppet (Internet slang)
(3) vest (dialect)
Bình luận 0